BẢNG GIÁ XE ISUZU KÈM ƯU ĐÃI KHUYẾN MÃI THÁNG 1/2024

CẬP NHẬT BẢNG GIÁ XE TẢI ISUZU & XE BÁN TẢI ISUZU DMAX  VÀ XE DU LICH 07 CHỔ MUX GIÁ ƯU ĐÃI KHUYẾN MÃI MỚI THÁNG 1/2024

ISUZU NGÀY CÀNG PHÁT TRIỂN VƯỢT BẬC TRỞ THÀNH ĐƠN VỊ CUNG CẤP CÁC DÒNG XE TẢI NHẸ, TRUNG VÀ TẢI NẶNG LỚN NHẤT TOÀN CẦU HIỆN NAY. 

ISUZU NHANH CHÓNG GẶT HÁI ĐƯỢC THÀNH CÔNG VÀ DOANH SỐ XE TĂNG LIÊN TỤC TRỞ THÀNH THƯƠNG HIỆU OTO BÁN CHẠY NHẤT THỊ TRƯỜNG QUA NHIỀU NĂM. CÙNG MỞ RỘNG CHUỔI HỆ THỐNG ĐẠI LÝ KHẮP CẢ NƯỚC TRÊN HÌNH CHỮ S HIỆN NAY. CÙNG VỚI PHÂN KHÚC: XE TẢI NHẸ, XE TẢI TRUNG, XE TẢI NẶNG, ĐẦU KÉO, XE BÁN TẢI ISUZU DMAX & XE ISUZU MUX 07 CHỔ MANG ĐẾN SỰ HÀI LÒNG QUÝ KHÁCH HÀNG VỀ SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG, BỀN BỈ, TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU NHẤT HIỆN NAY.

xe_tải_isuzu_qkr_mui_bạt

xe_tải_isuzu_qkr_mui_bạt

1 GIÁ XE TẢI ISUZU THÁNG 1/2024

LOẠI XE  GIÁ BÁN CABIN CHASSIS KÍCH THƯỚC THÙNG DÀI x Rộng X Cao
QLRF 473.000.000 3.570x1860x1870mm
QMRHA 527.000.000 4.370x1860x1870mm
NPR85K 683.000.000 5.150x2070x1890 mm
NQR75L 742.000.000 5.720x2090x2050mm
NQR75M 783.000.000 6.120x2090x2050mm
FRR90N 849.000.000 6.620×2.330x2150mm
FRR90Q E5 948 000 000 7.360x2330x2060mm MB
FVZ60T E5 1.810.000.000 Đang cập nhật
FVR34U 1.275.000.000 9.500×2.370×2.150mm MB
FVM34TE4A 1.563.000.000 7.700 x 2.350 x 735/2150mm.
FVM34WB 1.615.000.000 9.280×2.370x2150mm
FVR34 V E5 1.363.000.000 Đang cập nhật
FTS34L E5 1.399.000.000 Đang cập nhật

2 DÒNG XE BÁN TẢI ISUZU GỒM CÁC PHIÊN BẢNG SAU: 

Thông số kỹ thuật Dmax Prestige 1.9MT 4×2 Dmax Prestige 1.9AT 4×2 Dmax TypeZ 1.9AT 4×4
Kiểu xe, Số chỗ ngồi Pickup 5 chỗ Pickup 5 chỗ Pickup 5 chỗ
Số cửa 4 cửa 4 cửa 4 cửa
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) 5.265 x 1.870 x 1.785 5.265 x 1.870 x 1.785 5.265 x 1.870 x 1.790
Kích thước lọt thùng (mm) 1.495 x 1.530 x 490 1.495 x 1.530 x 490 1.495 x 1.530 x 490
Chiều dài cơ sở (mm) 3125 3125 3125
Khoảng sáng gầm (mm) 235 235 240
Bán kính vòng quay (m) 6,1 6,1 6,1
Tự trọng/ toàn tải 1840/2590 (kg) 1840/2590 (kg) 1945/2680 (kg)
Động cơ RZ4e-TC,  Diesel, I4, 16 van, DOHC, turbo RZ4e-TC,  Diesel, I4, 16 van, DOHC, turbo RZ4e-TC,  Diesel, I4, 16 van, DOHC, turbo
Dung tích động cơ 2999cc 1898 cc 1898 cc
Công suất cực đại 150Ps/ 3600rpm 150Ps/ 3600rpm 150Ps/ 3600rpm
Mô-men xoắn cực đại 350Nm/1800- 2600rpm 350Nm/1800- 2600rpm 350Nm/1800 -2600rpm
Hộp số 6MT 6AT 6AT
Mức tiêu hao nhiên liệu 6L/100km 7L/100km 8L/100km
Dẫn động 4×2 4×2 4×4
Lốp xe 255/65 R17 255/65 R17 265/60 R18
Bình DIESEL 76L 76L 76L

 MÀU XE: TRẮNG, BẠC, GRAY, ĐEN, CAM, XANH

3 DÒNG XE ISUZU MUX NHẬP KHẨU THÁI LAN GIÁ CỰC TỐT CHO CÁC DÒNG XE CO SỐ KHUNG 2022 QUÝ KHÁCH HÀNG LIÊN HỆ TRỰC TIẾP GIÁ TỐT NHẤT THỊ TRƯỞNG.

XE_ISUZU_MUX_MAU_TRẮNG

XE_ISUZU_MUX_MAU_TRẮNG

4 CÙNG CÁC MẪU ĐẦU KÉO ISUZU GIGA NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG TỪ ISUZU ĐƯỢC BẢO HÀNH TOÀN QUỐC CÙNG VỚI CHẤT LƯỢNG TỪ ISUZU 

isuzu_đầu_kéo_giga_phía_đầu_cabin

isuzu_đầu_kéo_giga_phía_đầu_cabin

5 VỚI 03 PHIÊN BẢNG ĐẦU KÉO: 

Giá xe đầu kéo Isuzu EXR52N 6×4-420PS: 1.628.000.000 VNĐ

Giá xe đầu kéo Isuzu EXZ77N 6×2-380PS: 1.563.000.000.VNĐ

Giá xe đầu kéo Isuzu EXR 4×2-380PS: 1.388.000.000 VNĐ

Trên đây là bảng giá xe tải Isuzu và xe bán tải Isuzu Dmax & Isuzu Mux đầu kéo Isuzu tham khảo. Chương trình khuyến mại, giảm giá xin vui lòng liên hệ 0908.919.511 để có thông tin chi tiết giá ưu đãi khuyến mãi cho từng dòng sản phẩm.

XE ĐẠT TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI EURO 4 & 5

Giá tốt nhất liên hệ: 0908.919.511 – TUẤN TÀI
– Email: taiisuzu@gmail.com

HÂN HẠNH PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH HÀNG

.

 

Có thể bạn quan tâm

Copyright @ 2024 - All right Reserved ISUZUVN.COM.VN.